Có 2 kết quả:

股东特别大会 gǔ dōng tè bié dà huì ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥ ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ股東特別大會 gǔ dōng tè bié dà huì ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥ ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

special shareholders' meeting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

special shareholders' meeting

Bình luận 0