Có 2 kết quả:
股东特别大会 gǔ dōng tè bié dà huì ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥ ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ • 股東特別大會 gǔ dōng tè bié dà huì ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥ ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
special shareholders' meeting
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
special shareholders' meeting
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0